Có 3 kết quả:
司機 tư cơ • 鎡錤 tư cơ • 镃基 tư cơ
Từ điển trích dẫn
1. Người lái xe, tài xế. ★Tương phản: “thừa khách” 乘客.
2. Cầm máy, quản lí cơ khí.
3. Người cầm máy.
2. Cầm máy, quản lí cơ khí.
3. Người cầm máy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người tài xế. Người lái xe.
Bình luận 0